Invalidated
volume
British pronunciation/ɪnvˈælɪdˌe‍ɪtɪd/
American pronunciation/ˌɪnˈvæɫəˌdeɪtəd/, /ˌɪnˈvæɫɪˌdeɪtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "invalidated"

invalidated
01

deprived of legal force

word family

valid

valid

Adjective

validate

Verb

validated

Adjective

invalidated

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store