Intravenous anesthetic
volume
British pronunciation/ˈɪntɹəvənəs ˌanɪsθˈɛtɪk/
American pronunciation/ˈɪntɹəvənəs ˌænɪsθˈɛɾɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intravenous anesthetic"

Intravenous anesthetic
01

an anesthetic that produces anesthesia when injected into the circulatory system

word family

intravenous anesthetic

intravenous anesthetic

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store