LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intransigent
/ɪntɹˈænsɪdʒənt/
/ˌɪnˈtɹænsədʒənt/, /ˌɪnˈtɹænzədʒənt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intransigent"
intransigent
TÍNH TỪ
01
cứng rắn,bất khuất
unwilling to behave differently or change one’s opinions or attitude, especially in an unreasonable way
adamant
adamantine
inexorable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App