Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
interstate
01
liên bang, giữa các tiểu bang
involving or relating to the interactions or relationships between states within a country or federation
Các ví dụ
The interstate highway system facilitates travel and commerce between states in the United States.
Hệ thống đường cao tốc liên tiểu bang tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và thương mại giữa các tiểu bang tại Hoa Kỳ.
Interstate commerce laws regulate trade between states.
Luật thương mại liên bang điều chỉnh thương mại giữa các tiểu bang.
Interstate
01
đường cao tốc liên bang, quốc lộ liên bang
one of the system of highways linking major cities in the 48 contiguous states of the United States



























