LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Interrogative mood
/ɪntˈɛɹəɡətˌɪv mˈuːd/
/ɪntˈɛɹəɡətˌɪv mˈuːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interrogative mood"
Interrogative mood
DANH TỪ
01
a grammatical mood used to form questions or interrogative sentences
Ví dụ
Từ Gần
interrogative determiner
interrogative adverb
interrogative adjective
interrogative
interrogation point
interrogative pronoun
interrogative sentence
interrogatively
interrogator
interrogatory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App