LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Interior door
/ɪntˈiəɹɪə dˈɔː/
/ɪntˈiəɹɪɚ dˈoːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "interior door"
Interior door
DANH TỪ
01
a door that closes off rooms within a building
word family
interior door
interior door
Noun
Ví dụ
Từ Gần
interior designer
interior design
interior decorator
interior decoration
interior decorating
interior monologue
interior offensive line
interior wall
interiorize
interject
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App