LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intelligence operation
/ɪntˈɛlɪdʒəns ˌɒpəɹˈeɪʃən/
/ɪntˈɛlɪdʒəns ˌɑːpɚɹˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intelligence operation"
Intelligence operation
DANH TỪ
01
the operation of gathering information about an enemy
Ví dụ
Từ Gần
intelligence officer
intelligence information
intelligence community
intelligence cell
intelligence analyst
intelligence quotient
intelligence service
intelligence test
intelligent
intelligent dance music
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App