Intangible asset
volume
British pronunciation/ɪntˈandʒəbəl ˈasɛt/
American pronunciation/ɪntˈændʒəbəl ˈæsɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intangible asset"

Intangible asset
01

assets that are saleable though not material or physical

word family

intangible asset

intangible asset

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store