Insulating tape
volume
British pronunciation/ˈɪnsjʊlˌeɪtɪŋ tˈeɪp/
American pronunciation/ˈɪnsjʊlˌeɪɾɪŋ tˈeɪp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insulating tape"

Insulating tape
01

a water-resistant adhesive tape used to insulate exposed electrical conductors

word family

insulating tape

insulating tape

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store