LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inside passage
/ɪnsˈaɪd pˈasɪdʒ/
/ɪnsˈaɪd pˈæsɪdʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inside passage"
Inside passage
DANH TỪ
01
a naturally protected waterway from Seattle to Skagway in southeastern Alaska
Ví dụ
Từ Gần
inside of
inside loop
inside lane
inside job
inside information
inside track
inside-out
insider
insider dealer
insider information
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App