Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inllent
/ˈɪnsɛkt ɹɪpˈɛlənt/
Insect repellent
01
thuốc chống côn trùng, chất đuổi côn trùng
a substance that is designed to keep insects away from a person, animal, or area
Các ví dụ
She sprayed insect repellent on her legs to prevent mosquito bites.
Cô ấy xịt thuốc chống côn trùng lên chân để ngăn ngừa muỗi đốt.
The campsite provided insect repellent for all the guests.
Khu cắm trại đã cung cấp thuốc chống côn trùng cho tất cả các vị khách.



























