Inosculation
volume
British pronunciation/ɪnˌɒskjʊlˈeɪʃən/
American pronunciation/ɪnˌɑːskjʊlˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inosculation"

Inosculation
01

a natural or surgical joining of parts or branches of tubular structures so as to make or become continuous

word family

oscul

oscul

Verb

osculate

Verb

osculation

Noun

inosculation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store