LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Inland revenue
/ˈɪnlənd ɹˈɛvənjˌuː/
/ˈɪnlənd ɹˈɛvənˌuː/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inland revenue"
Inland revenue
DANH TỪ
01
a board of the British government that administers and collects major direct taxes
Ví dụ
Từ Gần
inland passage
inland bill
inland
inlaid
inky-cap mushroom
inland sea
inlay
inlet
inlet manifold
inline hockey
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App