Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
informal
01
không chính thức, thoải mái
suitable for friendly, relaxed, casual, or unofficial occasions and situations
Các ví dụ
The club had an informal dress code, so jeans and t-shirts were acceptable.
Câu lạc bộ có quy định trang phục thông thường, vì vậy quần jean và áo phông đều được chấp nhận.
The language in text messages is usually quite informal.
Ngôn ngữ trong tin nhắn văn bản thường khá thân mật.
1.1
thông tục, không chính thức
of spoken or written language that is casual, relaxed, and not bound by strict rules or formalities
Các ví dụ
His informal style of writing made the blog post engaging and relatable.
Phong cách viết không chính thức của anh ấy đã làm cho bài đăng trên blog trở nên hấp dẫn và dễ liên tưởng.
We had an informal chat about our plans over coffee.
Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân mật về kế hoạch của mình khi uống cà phê.
02
không chính thức, không chính quy
not officially recognized or controlled
03
không chính thức, thoải mái
having or fostering a warm or friendly and informal atmosphere
Cây Từ Vựng
informal
formal
form



























