Inflation rate
volume
British pronunciation/ɪnflˈeɪʃən ɹˈeɪt/
American pronunciation/ɪnflˈeɪʃən ɹˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inflation rate"

Inflation rate
01

the rate of change of prices (as indicated by a price index) calculated on a monthly or annual basis

word family

inflation rate

inflation rate

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store