Indurate
volume
British pronunciation/ɪndjˈʊəɹeɪt/
American pronunciation/ɪndˈʊɹeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indurate"

to indurate
01

become hard or harder

02

make hard or harder

03

become fixed or established

04

cause to accept or become hardened to; habituate

indurate
01

emotionally hardened

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store