Indiscriminate
volume
British pronunciation/ˌɪndɪskɹˈɪmɪnət/
American pronunciation/ˌɪndɪsˈkɹɪmənət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indiscriminate"

indiscriminate
01

không phân biệt, không chọn lọc

not considering the distinctions
02

không phân biệt, không có tổ chức

characterized by lack of organization

indiscriminate

adj

discriminate

adj

indiscriminately

adv

indiscriminately

adv
example
Ví dụ
International treaties prohibit the production and use of nerve gas due to its extreme toxicity and indiscriminate effects.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store