LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Indirect lighting
/ɪndaɪɹˈɛkt lˈaɪtɪŋ/
/ˌɪndɚɹˈɛkt lˈaɪɾɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indirect lighting"
Indirect lighting
DANH TỪ
01
a concealed lighting fixture
Ví dụ
Từ Gần
indirect immunofluorescence
indirect fire
indirect expression
indirect evidence
indirect discourse
indirect object
indirect request
indirect speech
indirect tax
indirect transmission
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App