LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Indian shot
/ˈɪndiən ʃˈɒt/
/ˈɪndiən ʃˈɑːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "indian shot"
Indian shot
DANH TỪ
01
canna grown especially for its edible rootstock from which arrowroot starch is obtained
Ví dụ
Từ Gần
indian salad
indian rosewood
indian rope trick
indian rice
indian rhododendron
indian summer
indian tapir
indian trail
indian turnip
indiana
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App