LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In tandem with
/ɪn tˈandəm wɪð/
/ɪn tˈændəm wɪð/
Preposition (1)
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in tandem with"
in tandem with
GIỚI TỪ
01
cùng nhau
used to show that two or more people or things are working together or happening at the same time to achieve a common goal
in tandem with
TRẠNG TỪ
01
song song với
a bath in warm mud (as for treating rheumatism)
02
song song với
one behind the other
tandem
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App