In camera
volume
British pronunciation/ɪn kˈamɹə/
American pronunciation/ɪn kˈæmɹə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in camera"

in camera
01

kept private or confined to those intimately concerned

word family

in camera

in camera

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store