LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In absentia
/ɪn absˈɛntiːə/
/ɪn æbsˈɛntiːə/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in absentia"
in absentia
TRẠNG TỪ
01
while absent; although absent
word family
in absentia
in absentia
Adverb
Ví dụ
Từ Gần
in a world of own
in a word
in a way
in a trice
in a tight corner
in accord with
in accordance with
in action
in addition
in addition to
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App