Immunological disorder
volume
British pronunciation/ɪmjˌuːnəlˈɒdʒɪkəl dɪsˈɔːdə/
American pronunciation/ɪmjˌuːnəlˈɑːdʒɪkəl dɪsˈoːɹdɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "immunological disorder"

Immunological disorder
01

a disorder of the immune system

word family

immunological disorder

immunological disorder

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store