Imbecility
volume
British pronunciation/ɪmbɪsˈɪlɪti/
American pronunciation/ɪmbɪsˈɪlɪɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "imbecility"

Imbecility
01

a stupid mistake

02

retardation more severe than a moron but not as severe as an idiot

word family

imbecile

imbecile

Noun

imbecility

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store