LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ice storm
/ˈaɪs stˈɔːm/
/ˈaɪs stˈoːɹm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ice storm"
Ice storm
DANH TỪ
01
a storm with freezing rain that leaves everything glazed with ice
Ví dụ
Từ Gần
ice skating
ice skate
ice show
ice shelf
ice shaver
ice tea
ice tongs
ice up
ice wagon
ice water
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App