Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ice show
01
buổi biểu diễn trên băng, show trên băng
a dynamic live performance featuring skilled ice skaters executing choreographed routines and stunts on ice, often accompanied by music
Các ví dụ
The annual holiday ice show at the local arena delighted audiences with its graceful figure skating performances and dazzling costumes.
Buổi biểu diễn trên băng hàng năm vào kỳ nghỉ tại đấu trường địa phương đã làm khán giả thích thú với những màn trình diễn trượt băng nghệ thuật duyên dáng và trang phục lộng lẫy.
The touring ice show, featuring Olympic-level skaters, drew crowds from across the region to witness its breathtaking routines and stunning visual effects.
Buổi biểu diễn trên băng lưu động, với sự tham gia của các vận động viên trượt băng đẳng cấp Olympic, đã thu hút đám đông từ khắp vùng đến chứng kiến những màn trình diễn ngoạn mục và hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp.



























