Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hypodermic syringe
/hˌaɪpədˈɜːmɪk sɪɹˈɪndʒ/
/hˌaɪpədˈɜːmɪk sɪɹˈɪndʒ/
Hypodermic syringe
01
ống tiêm dưới da, ống tiêm có kim dưới da
a piston syringe that is fitted with a hypodermic needle for giving injections
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ống tiêm dưới da, ống tiêm có kim dưới da