Hypermarket
volume
British pronunciation/hˈa‍ɪpəmˌɑːkɪt/
American pronunciation/ˈhaɪpɝˌmɑɹkɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hypermarket"

Hypermarket
01

siêu thị lớn

a large retail store combining a supermarket and a department store
Wiki
hypermarket definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store