Hygroton
volume
British pronunciation/hˈaɪɡɹəʊtən/
American pronunciation/hˈaɪɡɹoʊtən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hygroton"

Hygroton
01

a diuretic (trade names Hygroton and Thalidone) used to control hypertension and conditions that cause edema; effective in lowering blood pressure to prevent heart attacks

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store