LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hydroxy
/hˈaɪdɹɒksi/
/ˌhaɪˈdɹɔksi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydroxy"
hydroxy
TÍNH TỪ
01
being or containing a hydroxyl group
Ví dụ
Từ Gần
hydroxide ion
hydroxide
hydrous
hydrothorax
hydrotherapy
hydroxy acid
hydroxyacetic acid
hydroxybenzene
hydroxybenzoic acid
hydroxybutyric acid
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App