Hydrated aluminium oxide
volume
British pronunciation/hˈaɪdɹeɪtɪd ˌaljʊmˈɪniəm ˈɒksaɪd/
American pronunciation/hˈaɪdɹeɪɾᵻd ˌæljʊmˈɪniəm ˈɑːksaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hydrated aluminium oxide"

Hydrated aluminium oxide
01

white crystalline compound that occurs naturally as the mineral gibbsite

word family

hydrated aluminium oxide

hydrated aluminium oxide

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store