Hunting license
volume
British pronunciation/hˈʌntɪŋ lˈaɪsəns/
American pronunciation/hˈʌntɪŋ lˈaɪsəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hunting license"

Hunting license
01

a license authorizing the bearer to kill a certain type of animal during a specified period of time

word family

hunting license

hunting license

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store