Humidify
volume
British pronunciation/hjuːmˈɪdɪfˌa‍ɪ/
American pronunciation/hjuːmˈɪdɪfˌaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "humidify"

to humidify
01

make (more) humid

example
Ví dụ
examples
The nasal passages filter and humidify the air we breathe.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store