Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Human right
Các ví dụ
Freedom of speech and expression is a fundamental human right that allows individuals to voice their opinions without fear of censorship or retaliation.
Tự do ngôn luận và biểu đạt là một quyền con người cơ bản cho phép các cá nhân bày tỏ ý kiến của mình mà không sợ bị kiểm duyệt hoặc trả đũa.
Gender equality is a critical human right that ensures equal opportunities and treatment for people of all genders in education, employment, and political participation.
Bình đẳng giới là một quyền con người quan trọng đảm bảo cơ hội và đối xử bình đẳng cho mọi người thuộc mọi giới tính trong giáo dục, việc làm và tham gia chính trị.



























