LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Human death
/hjˈuːmən dˈɛθ/
/hjˈuːmən dˈɛθ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "human death"
Human death
DANH TỪ
01
a death resulting from an accident or a disaster
Ví dụ
Từ Gần
human dartboard
human chorionic gonadotropin
human chorionic gonadotrophin
human capital
human cannonball
human dynamo
human ecology
human elbow
human face
human foot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App