Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
human beings
/hjˈuːmən bˈiːɪŋz/
/hjˈuːmən bˈiːɪŋz/
Human beings
01
con người, cá nhân của loài người
individuals of the human race
Các ví dụ
Human beings have the ability to reason and think abstractly.
Con người có khả năng lý luận và suy nghĩ trừu tượng.
The actions of human beings often shape the environment.
Hành động của con người thường định hình môi trường.



























