House painting
volume
British pronunciation/hˈaʊs pˈeɪntɪŋ/
American pronunciation/hˈaʊs pˈeɪntɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house painting"

House painting
01

the occupation of a house painter

word family

house painting

house painting

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store