LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
House mouse
/hˈaʊs mˈaʊs/
/hˈaʊs mˈaʊs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house mouse"
House mouse
DANH TỪ
01
chuột nhà
, chuột sinh hoạt
brownish-grey Old World mouse now a common household pest worldwide
word family
house mouse
house mouse
Noun
Ví dụ
Từ Gần
house martin
house husband
house guest
house fly
house finch
house music
house of burgesses
house of cards
house of commons
house of correction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App