House mouse
volume
British pronunciation/hˈaʊs mˈaʊs/
American pronunciation/hˈaʊs mˈaʊs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house mouse"

House mouse
01

chuột nhà, chuột sinh hoạt

brownish-grey Old World mouse now a common household pest worldwide
house mouse definition and meaning

word family

house mouse

house mouse

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store