LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
House guest
/hˈaʊs ɡˈɛst/
/hˈaʊs ɡˈɛst/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house guest"
House guest
DANH TỪ
01
khách
, khách mời
a guest entertained in your house
word family
house guest
house guest
Noun
Ví dụ
Từ Gần
house fly
house finch
house dick
house detective
house decorator
house husband
house martin
house mouse
house music
house of burgesses
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App