House detective
volume
British pronunciation/hˈaʊs dɪtˈɛktɪv/
American pronunciation/hˈaʊs dɪtˈɛktɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house detective"

House detective
01

a private detective employed by a hotel or retail store

word family

house detective

house detective

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store