House decorator
volume
British pronunciation/hˈaʊs dˈɛkɔːɹˌeɪtə/
American pronunciation/hˈaʊs dˈɛkoːɹˌeɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "house decorator"

House decorator
01

a person who specializes in interior decoration

word family

house decorator

house decorator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store