LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hot spell
/hˈɒt spˈɛl/
/hˈɑːt spˈɛl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hot spell"
Hot spell
DANH TỪ
01
a spell of hot weather
word family
hot spell
hot spell
Noun
Ví dụ
Từ Gần
hot seat
hot sauce
hot salt fry
hot rod
hot potato
hot spring
hot springs
hot springs national park
hot stock
hot stuff
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App