Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hot rod
01
xe hơi được cải tiến để đạt tốc độ và hiệu suất cao, hot rod
a car that has been modified for high speed and performance
Các ví dụ
He spent years building his dream hot rod in the garage.
Anh ấy đã dành nhiều năm để xây dựng chiếc hot rod mơ ước của mình trong nhà để xe.
The hot rod raced down the track with impressive acceleration.
Chiếc hot rod lao xuống đường đua với gia tốc ấn tượng.



























