Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hot-blooded
01
nóng tính, bốc đồng
extremely quick to show how one feels inside; especially with strong emotions like anger and passion
Các ví dụ
He was a hot-blooded individual who often acted on impulse.
Anh ấy là một người nóng tính thường hành động theo cảm xúc.
Her hot-blooded reaction to the insult was immediate and fierce.
Phản ứng nóng nảy của cô ấy trước lời xúc phạm là ngay lập tức và dữ dội.



























