Horsebox
volume
British pronunciation/hˈɔːsbɒks/
American pronunciation/hˈɔːɹsbɑːks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "horsebox"

Horsebox
01

a conveyance (railroad car or trailer) for transporting racehorses

word family

horse
box
horsebox

horsebox

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store