LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Horn in
/hˈɔːn ˈɪn/
/hˈɔːɹn ˈɪn/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "horn in"
to horn in
ĐỘNG TỪ
01
search or inquire in a meddlesome way
word family
horn in
horn in
Verb
Ví dụ
Từ Gần
horn fly
horn button
horn
hormone replacement therapy
hormone
horn of africa
horn of plenty
horn poppy
horn-rimmed
horn-shaped
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App