LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Honey plant
/hˈʌnɪ plˈant/
/hˈʌni plˈænt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "honey plant"
Honey plant
DANH TỪ
01
a plant that furnishes nectar suitable for making honey
Ví dụ
Từ Gần
honey oil
honey mushroom
honey mesquite
honey locust
honey is sweet but the bee stings
honey-colored
honey-coloured
honey-scented
honey-toungued
honeybee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App