LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home stand
/hˈəʊm stˈand/
/hˈoʊm stˈænd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home stand"
Home stand
DANH TỪ
01
a series of successive games played at a team's home field or court
Ví dụ
Từ Gần
home spa
home sign
home security system
home secretary
home run
home straight
home stretch
home study
home sweet home
home territory
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App