LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home rule
/hˈəʊm ɹˈuːl/
/hˈoʊm ɹˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home rule"
Home rule
DANH TỪ
01
self-government in local matters by a city or county that is part of a national government
Ví dụ
Từ Gần
home room
home reserve
home repair
home range
home port
home run
home secretary
home security system
home sign
home spa
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App