LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Home port
/hˈəʊm pˈɔːt/
/hˈoʊm pˈoːɹt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "home port"
Home port
DANH TỪ
01
the port from which a ship originates of where it is registered
Ví dụ
Từ Gần
home plate
home page
home office
home movie
home loan bank
home range
home repair
home reserve
home room
home rule
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App